Specification
Bộ đổi điện đa dụng 3000W 24V điện áp PV 55V - 450V sạc MPPT 80A - SP-3200-3200VA/3000W
Chạy độc lập hòa lưới không cần ắc quy khi ánh nắng mặt trời tốt.
Chạy độc lập không cần điện lưới ở chế độ OFF GRID.
Chế độ Hybrid bù lưới khi thiếu công suất PV và ắc quy
1. Biến tần 3000W sóng sin chuẩn tinh khiết hiệu quả cao (PF = 1)
2. Đầu vào PV rộng (55V - 450VDC) MPPT hoạt động từ 55V - 450V, sạc MPPT 80A, sạc AC 60A, chế độ sạc 3 giai đoạn,
3.Tăng công suất liên tục gấp 2 lần trong 5 giây đối với tải động cơ
4.Chức năng thông minh cho phép ưu tiên đầu vào và năng lượng mặt trời
5.Dải đầu điện lưới 220VAC
6.Công suất pin tối đa 3000W
7.Tự động khởi động lại trong khi AC đang khôi phục
8.Theo dõi, khắc phục sự cố hoặc giao tiếp với USB / RS232.
9. Làm việc mà không cần pin trong ngày nắng
10.Thiết kế hiệu suất cao, hiệu quả 94%, nhỏ gọn, dễ treo trên tường
+Bào hành 6 tháng
1)Pune sine wave inverter
2)Configurable input voltage range for home appliances and personal computers via LCD setting
3)Configurable battery charging current based on applications via LCD setting
4)Configurable AC/Solar Charger priority via LCD setting
5)Compatible to mains voltage or generator power
6)Auto restart while AC is recovering
7)Overload/ Over temperature/ short circuit protection
8)Smart battery charger design for optimized battery performance
9)Cold start function
10)WIFI/GPRS(Option)
Models | ISolar-SMH-II-3.2KW |
RatedPower | 3200VA/3000W |
INPUT | |
Voltage | 230Vac |
SelectableVoltageRange | (170Vac~280Vac)±2%;(90Vac-280Vac)±2% |
FrequencyRange | 50Hz/60Hz (Autodetection) |
OUTPUT | |
ACVoltageRegulation (Batt.Mode) | 230VAC±5% |
Surgepower | 6400VA |
TransferTime | 10ms(forpersonalcomputers)/20ms(forhomeappliances) |
Waveform | PureSineWave |
BATTERY&ACCHARGER | |
BatteryVoltage | 24VDC |
FloatingChargeVoltage | 27VDC |
OverchargeProtection | 31VDC |
Maximumcharge current | 60A |
SOLARCHARGER | |
MAX.PVArrayPower | 3000W |
MPPTRange@OperatingVoltage | 55-450VDC |
MaximumPVArrayOpenCircuit Voltage | 450VDC |
MaximumChargingCurrent | 80A |
MaximumEfficiency | 98% |
PHYSICAL | |
Dimension.D*W*H(mm) | 405x286x98mm |
NetWeight(kgs) | 5kg |
CommunicationInterface | RS232/RS485(Standard)/GPRS/WIFI(Optional) |
OPERATINGENVIRONMENT | |
Humidity | 5%to95%RelativeHumidity(Non-condensing) |
OperatingTemperature | -10°Cto55°C |
StorageTemperature | -15°Cto60°C |